Khu vườn nhỏ có hiệu ứng thơ mộng, lãng mạn, điều này đạt được chủ yếu thông qua sự kết hợp của nhiều loài hoa tươi tốt đang nở rộ. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp tuyển chọn 20 loài hoa vườn tiểu cảnh đẹp nhất dành cho bạn. Bạn cũng sẽ nhận được thông tin về yêu cầu về vị trí, thời gian ra hoa và độ lâu năm của chúng.

Những loại hoa nào phù hợp cho vườn tiểu cảnh?
Một khu vườn nhỏ đặc biệt ấn tượng vì có nhiều loại hoa nở tươi tốt như columbine, aster, foxglove, tú cầu, hoa ngô, cẩm chướng, phi yến, iris, hollyhock và zinnia. Sự kết hợp khéo léo, thời gian ra hoa khác nhau đảm bảo sự lộng lẫy quanh năm. Lớp phủ vỏ cây giúp chống cỏ dại và làm đẹp thêm vẻ ngoài.
Bạn nên cân nhắc điều gì khi tạo một khu vườn nhỏ?
Vườn tiểu cảnh thường không có trật tự mà xuất hiện ngẫu nhiên, có phần hoang dã nhưng trên hết là đầy màu sắc. Tông màu tím và hồng cũng như các loại hoa có độ cao khác nhau thường được lựa chọn. Những bông hoa trong vườn tiểu cảnh không nên chỉ có màu sắc phù hợp với nhau. Cũng rất ý nghĩa nếu bạn khéo léo kết hợp thời điểm hoa nở để có thể tận hưởng vẻ đẹp rực rỡ của hoa quanh năm. Để ngăn chặn cỏ dại và cũng đảm bảo vẻ đẹp, có thể rắc lớp phủ vỏ cây (€13,00 trên Amazon) vào giữa các bông hoa.
20 bông hoa đẹp nhất cho vườn tiểu cảnh
Tên hoa tiếng Đức | Tên loài hoa thực vật | Vị trí | Thời điểm hoa nở | Chiều cao tăng trưởng | Màu hoa | Lâu năm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Columbine | Aquilegia | Râm, một phần bóng râm hoặc nắng | Tháng 4 đến tháng 7 | 60 đến 100cm | Trắng, xanh, vàng, hồng | Có | |
Aster | Aster | Nắng | 20 đến 150cm | Tím, trắng, xanh, hồng | Không (có mùa đông) | ||
Bụi bụt | Lafathera thuringiaca | Nắng | Tháng 7 đến tháng 9 | Lên tới 150cm | Trắng, hồng | Có | |
Foxglove | Digitalis | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 6 đến tháng 8 | 60 đến 200cm | Đỏ, hồng, xanh, tím, trắng | Hai tuổi | |
áo khoác nữ | Alchemilla mollis | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 6 đến tháng 9 | 45 đến 60cm | Vàng-xanh | Có | |
Hoa Chuông | Campanula | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 6 đến tháng 9 | 20 đến 80cm | Tím, trắng, hồng | Có | |
Thạch nam, thạch nam thông thường | Calluna Vulgaris | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 8 đến tháng 11 | 30 đến 100cm | Trắng, hồng, tím | Có | |
Hải quỳ mùa thu | Anemone hupehensis | Râm đến nắng | Tháng 7 đến tháng 10 | 80 đến 120cm | Trắng, hồng | Có | |
hoa cẩm tú cầu | Hoa cẩm tú cầu macrophylla | Bóng râm một phần | Tháng 5 đến tháng 7 | Tới 2m, các giống khác cũng cao hơn | Xanh, hồng, trắng, tím | Có | |
Hoa ngô | Centaurea cyanus | Nắng | Tháng 5 đến tháng 9 | 20 đến 100cm | Xanh, trắng, tím, hồng | Có | |
Hoa cẩm chướng | Dianthus | Nắng | Khác nhau tùy theo giống | 30 đến 70cm | Nhiều màu sắc khác nhau | Hàng năm hoặc hai năm một lần | |
Hoa mẫu đơn | Paeonia | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 5 đến tháng 6 | 60 đến 100cm | Trắng, hồng | Có | |
Phlox | Phlox Paniculata | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 7 đến tháng 8 | 80 đến 200cm | Xanh, trắng, hồng, v.v. | Có | |
Hoa anh thảo | Primula | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 12 đến tháng 4 | 8 đến 30cm | Nhiều màu sắc khác nhau | Có | |
Chuông tím | Heuchera | Bóng Bán Đảo | Khác nhau tùy theo giống | 40 đến 75cm | Đỏ, trắng | Có | |
larkspur | Delphinium | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 6 đến tháng 7, có thể ra hoa lần thứ hai | Tùy loài 30 đến 200cm | Trắng, xanh, tím | Có | |
Hoa ruy băng | Iberis | Nắng đến bóng mờ một phần | Tháng 4 đến tháng 5 hoặc muộn hơn | 30 đến 40cm | Hồng, trắng, đỏ, tím | Hàng năm hoặc lâu năm | |
Iris | Iris | Nắng | Tháng 5 đến tháng 6 | Khác nhau tùy theo giống | 10 đến 120cm | Xanh dương, tím, hồng, vàng, trắng, v.v. | Có |
Hollyhock | Alcea rosea | Nắng | Tháng 7 đến tháng 8 | Lên tới 220cm | Nhiều màu sắc khác nhau | Có | |
Zinnia | Zinnia Elegans | Nắng | Tháng 7 đến tháng 10 | Khác nhau tùy theo giống | Đỏ, hồng, tím, vàng, cam và trắng | Không |