Tùy thuộc vào tác giả và hệ thống, khoảng 1000 loài rau mùi khác nhau trở lên được biết đến trên toàn thế giới, tất cả đều có độc tính cao. Ước tính có khoảng 30 loài xuất hiện hoang dã ở châu Âu, mặc dù một số là loài mới. Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số loại thảo mộc cổ được biết đến nhiều nhất trong bài viết này.
Loài ragwort nào phổ biến nhất ở Châu Âu?
Có khoảng 1.000 loài ragwort khác nhau trên toàn thế giới, trong đó có khoảng 30 loài được tìm thấy ở Châu Âu. Phổ biến nhất bao gồm lá hẹp, núi cao, Jacob, nước, thông thường, hoa vân anh, rừng và ragwort dính. Tất cả đều có độc tính cao và có hoa màu vàng sặc sỡ.
Sự tương đồng và đặc điểm nhận dạng
Điểm chung của tất cả các loại thảo mộc cổ là chúng thường rất đẹp khi nhìn từ bên ngoài và có thể bao phủ những khu vực rộng lớn bằng một thảm hoa dày đặc. Tuy nhiên, cây có độc tính cao đối với cả người và động vật. Tất cả các vách đá đều có hoa màu vàng rực rỡ, sặc sỡ thường có thể nhìn thấy trong suốt mùa hè. Cây thường sống một năm hoặc hai năm một lần và phát triển dạng thân thảo. Chúng thuộc họ hỗn hợp và rất khó kiểm soát.
Các loài Ragwort phổ biến ở Châu Âu
Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy thông tin tổng quan về các loài cỏ phấn hương phổ biến nhất được tìm thấy ở Châu Âu, một số loài trong số đó không còn được coi là thực vật học trong số các loài cỏ phấn hương (Senecio). Ví dụ, chúng bao gồm cỏ ragwort nước (ngày nay là Jacobaea Aquas) hoặc ragwort núi cao (ngày nay là Jacobaea alpina). Những loài cây này vẫn xuất hiện trong phần tổng quan vì chúng rất giống Senecio về hình dáng và tính chất (đặc biệt là về độc tính!).
ragwort | Tên Latinh | Sự kiện | Thói quen trưởng thành | Chiều cao tăng trưởng | Lá | Thời điểm hoa nở |
---|---|---|---|---|---|---|
cải hương lá hẹp | Senecio inaequidens | trên đường cao tốc, dọc theo tuyến đường sắt, trên các công trường xây dựng và bãi đất hoang, ven đường | thảo mộc | 30 đến 60 cm | hình mác hẹp, răng nhọn | Tháng 6 đến tháng 11 |
ragwort Alpine | Senecio alpinus | Vùng núi cao | thảo mộc | 30 đến 100 cm | rộng, không phân chia, hình trái tim | Tháng 7 đến tháng 9 |
Jacobs Ragwort | Senecio jacobaea | Trung Âu | thảo mộc | 30 đến 100 cm | Hình hoa thị lá có lá dài khoảng 20 cm, lông chim | Tháng sáu đến tháng mười |
Ragwort | Senecio Aquatus | Tây và Trung Âu | thảo mộc | 15 và 80 cm | hình mũi mác tuyến tính hẹp, lông chim | Tháng sáu đến tháng mười |
cải hương thông thường | Senecio Vulgaris | Âu-Á | thảo mộc | 10 đến 30 cm | có ít lông, hình lông chim hoặc hình lông chim | Tháng 3 đến tháng 11 |
Cáo cáo | Senecio ovatus | Trung Âu | thảo mộc | 60 đến 180 cm | có cuống, không phân chia, hình mũi mác thuôn dài | Tháng 7 đến tháng 9 |
Rừng Ragwort | Senecio sylvaticus | Trung Âu | thảo mộc | 15 đến 50 cm | lông lá, có răng | Tháng 7 đến tháng 9. |
cải trúc dính | Senecio nhớt | Âu-Á | thảo mộc | 20 đến 40 cm | xen kẽ, thon dài, dính | Tháng 7 đến tháng 9 |
Mẹo
Trước đây, cỏ ba lá thông thường được sử dụng trong y học dân gian vì đặc tính cầm máu của nó. Do độc tính của cây nên ngày nay không nên dùng.